Có 2 kết quả:

气宇 qì yǔ ㄑㄧˋ ㄩˇ氣宇 qì yǔ ㄑㄧˋ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bearing
(2) manner

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bearing
(2) manner

Bình luận 0